(Translated by https://www.hiragana.jp/)
gjestfri – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

gjestfri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc gjestfri
gt gjestfritt
Số nhiều gjestfrie
Cấp so sánh
cao

gjestfri

  1. Hiếu khách.
    De er svært gjestfrie.
    et gjestfritt hjem

Tham khảo

[sửa]