(Translated by https://www.hiragana.jp/)
guetter – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

guetter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

guetter ngoại động từ /ɡe.te/

  1. Rình.
    Le chat guette la souris — mèo rình chuột
    Guetter l’occasion — rình cơ hội, chờ dịp

Tham khảo

[sửa]