(Translated by https://www.hiragana.jp/)
hardi – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

hardi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hardi
/haʁ.di/
hardis
/haʁ.di/
Giống cái hardie
/haʁ.di/
hardies
/haʁ.di/

hardi /haʁ.di/

  1. Gan dạ, táo bạo, mạnh dạn.
    Un militant hardi — một chiến sĩ gan dạ
    Une plume hardie — một ngòi bút mạnh dạn
    Un projet hardi — một đề án táo bạo
  2. (Nghĩa xấu) Liều lĩnh; xấc xược, lấc cấc.
    Qui te rend si hardi? — ai khiến mày liều lĩnh như thế?
    Un hardi gamin — một đứa bé lấc cấc
    Propos hardis — những lời xấc xược
    hardi! — mạnh dạn lên!; cố lên!
    Hardi! camarades — các đồng chí, cố lên!

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]