hasty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈheɪ.sti/
Hoa Kỳ | [ˈheɪ.sti] |
Tính từ
[sửa]hasty /ˈheɪ.sti/
- Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau.
- hasty preparation — những sự chuẩn bị vội vàng
- a hasty departure — sự ra đi vội vàng
- hasty growth — sự phát triển mau
- Hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ.
- Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng.
Tham khảo
[sửa]- "hasty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)