hatt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hatt | hatten |
Số nhiều | hatter | hattene |
hatt gđ
- Mũ, nón.
- Hun kjøpte en ny hatt.
- en mann med hatt
- å ta hatten av for noe(n) — Tỏ lòng kính trọng đối với việc gì (ai).
- å ikke være særlig høy i hatten — Khúm núm, rụt rè.
- å være mann for sin hatt — Là người biết tự lập, tự chủ.
- å ta sin hatt og gå — Bỏ đi để phản đối, chống đối.
- Sannelig min hatt! — Trời đất ơi!
- en fjær i hatten — Sự thắng lợi, chiến thắng.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)