(Translated by https://www.hiragana.jp/)
hep – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

hep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

hep /ˈhɛp/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) biết thừa, biết tỏng.
    to be hep to someone's trick — biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
  2. Am hiểu những cái mới.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)