(Translated by https://www.hiragana.jp/)
hinge – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

hinge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪndʒ/

Danh từ

[sửa]

hinge /ˈhɪndʒ/

  1. Bản lề (cửa... ).
  2. Khớp nối.
  3. Miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom).
  4. (Nghĩa bóng) Nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hinge ngoại động từ /ˈhɪndʒ/

  1. Nối bằng bản lề; lắp bản lề.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

hinge nội động từ (+ on) /ˈhɪndʒ/

  1. Xoay quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to hinge on a post — xoay quanh một cái trụ
    to hinge on a principle — xoay quanh một nguyên tắc

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]