(Translated by https://www.hiragana.jp/)
hitchhike – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

hitchhike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɪtʃ.ˌhɑɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

hitchhike /ˈhɪtʃ.ˌhɑɪk/

  1. Sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ.

Động từ

[sửa]

hitchhike /ˈhɪtʃ.ˌhɑɪk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi nhờ xe; vẫy xe xin đi nhờ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)