(Translated by https://www.hiragana.jp/)
hua – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

hua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧huə˧˥huə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huə˧˥huə˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hua

  1. Bọtương hay nước mắm.
    Tương có hua.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ngũ Đồn

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hua

  1. ngôn ngữ.