(Translated by https://www.hiragana.jp/)
inductee – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

inductee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌdək.ˈti/

Danh từ

[sửa]

inductee /ˌɪn.ˌdək.ˈti/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người được tuyển vào quân đội.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)