(Translated by https://www.hiragana.jp/)
inn – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

inn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

inn /ˈɪn/

  1. Quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn).
  2. (Inn) Nhà nội trú (của học sinh đại học).

Ngoại động từ

[sửa]

inn ngoại động từ /ˈɪn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cho ở trọ.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

inn nội động từ /ˈɪn/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ở trọ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)