(Translated by https://www.hiragana.jp/)
intercaler – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

intercaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.ka.le/

Ngoại động từ

[sửa]

intercaler ngoại động từ /ɛ̃.tɛʁ.ka.le/

  1. Lồng, gài, xen, đưa vào.
    Intercaler un exemple dans un texte — đưa một ví dụ vào một bài văn học

Tham khảo

[sửa]