(Translated by https://www.hiragana.jp/)
kỉ – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

kỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭ˧˩˧ki˧˩˨ki˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˩kḭʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

kỉ

  1. Bản thân.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)