(Translated by https://www.hiragana.jp/)
kamikaze – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

kamikaze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑː.mɪ.ˈkɑː.zi/

Danh từ

[sửa]

kamikaze /ˌkɑː.mɪ.ˈkɑː.zi/

  1. Phi đội Thần phong của Nhật Bản thời Đệ nhị thế chiến.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.mi.ka.ze/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kamikaze
/ka.mi.ka.ze/
kamikazes
/ka.mi.kaz/

kamikaze /ka.mi.ka.ze/

  1. Máy bay quyết tử (của người Nhật dùng trong Đại chiến II).

Tham khảo

[sửa]