(Translated by https://www.hiragana.jp/)
khuân – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

khuân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwən˧˧kʰwəŋ˧˥kʰwəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwən˧˥xwən˧˥˧

Động từ

[sửa]

khuân

  1. Khiêng vác (đồ vật nặng).
    Khuân đồ đạc.

Tham khảo

[sửa]