kilde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kilde | (kilda, (kilden |
Số nhiều | (kilder | (kildene) kjelde |
kilde gđc
- Nguồn, mạch.
- De fant en kilde med rent vann.
- på Island er det mange varme kilder.
- Nguồn gốc, nguyên do, căn nguyên, nơi phát xuất.
- Hun er en kilde til stadige ergrelser.
- lyskilde Nguồn ánh sáng.
- Nguồn, nguồn gốc.
- historiske kilder
- Han nektet å oppgi sin kilde.
- Opplysningen kommer fra en pålitelig kilde.
- å studere kildene
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kildevann gđ: Mạch nước.
- (3) opplysningskilde: Nguồn tin.
Tham khảo
[sửa]- "kilde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)