kors
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kors | korset |
Số nhiều | kors. -a, korsene | — |
kors gđ
- (Ton) Thánh giá, thập tự giá.
- Det er satt opp et kors på hans grav.
- å gjøre korsets tegn — Làm dấu thánh giá.
- kors på halsen — Lời thề xác nhận.
- å sitte med beina i kors — Ngồi bắt chân chữ ngũ, ngồi vắt tréo chân.
- Røde Kors — Hội Hồng Thập Tự.
- å krype til korset — Thú lỗi một cách khiêm tốn.
- å ta sitt kors opp — Vác thánh giá, nhận công việc khó khăn, nặng nhọc.
- å ikke legge to pinner i kors — Không phụ giúp gì hết.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kors", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)