(Translated by https://www.hiragana.jp/)
lù – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṳ˨˩lu˧˧lu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lu˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Sáng rất yếu.
    Ngọn nến .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Sán Chay

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. thuyền.

Tham khảo

[sửa]