langrenn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | langrenn | langrennet |
Số nhiều | langrenn | langrenna, langrennene |
langrenn gđ
- Môn trượt tuyết đường trường.
- 15 kilometer langrenn ble vunnet av Oddvar Brå.
Tham khảo
[sửa]- "langrenn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)