(Translated by https://www.hiragana.jp/)
latch – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

latch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlætʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

latch /ˈlætʃ/

  1. Chốt cửa, then cửa.
    the leave the door — đóng cửa bằng then
  2. Khoá rập ngoài.

Ngoại động từ

[sửa]

latch ngoại động từ /ˈlætʃ/

  1. Đóng (cửa) bằng chốt, gài then.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]