(Translated by https://www.hiragana.jp/)
locker – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
locker /ˈlɑː.kɜː/
- Người khoá.
- Tủ có khoá, két có khoá.
- (Hàng hải) Tủ; kho hàng (ở dưới tàu).
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
-