(Translated by https://www.hiragana.jp/)
móc máy – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

móc máy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mawk˧˥ maj˧˥ma̰wk˩˧ ma̰j˩˧mawk˧˥ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawk˩˩ maj˩˩ma̰wk˩˧ ma̰j˩˧

Động từ

[sửa]

móc máy

  1. Quét tước kỹ, cả những chỗ khuất.
    Móc máy gầm tủ.
  2. Như móc
    Móc máy cái xấu của người khác.

Tham khảo

[sửa]