mưa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɨə˧˧ | mɨə˧˥ | mɨə˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨə˧˥ | mɨə˧˥˧ |
Tp.HCM (nữ) (tập tin)
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *k-maː < tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *gmaʔ; cùng gốc với tiếng Mường mưa, tiếng Chứt [Rục] kumᵊaː², tiếng Khơ Mú kmaʔ và tiếng Mảng maː² và có lẽ Central Nicobarese [Nancowry] Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).. Các từ cùng gốc Munda bao gồm tiếng Mundari gama.
Danh từ
[sửa](loại từ cơn, trận) mưa (湄, 𩄎, 𩅹)
- Hiện tượng tự nhiên, xảy ra do sự ngưng tụ của hơi nước trên bầu trời, dưới dạng những đám mây, khi gặp điều kiện thích hợp, tạo thành giọt nước, nặng hơn không khí, và rơi xuống mặt đất.
- 2010 tháng 12 9, Nguyễn Nhật Ánh, chương 2, trong Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh:
- Hai bàn tay lúc đó giống như những chú chim vàng anh trong cổ tích, cần mẫn tha từng hạt cườm long lanh trên mặt bạn đem gửi vào nắng, vào gió, vào mưa để một chốc sau sự tươi tỉnh lại nhuộm hồng gương mặt mới đây còn tái xanh của bạn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất
Từ liên hệ
[sửa]Dịch
[sửa]Hiện tượng tự nhiên
|
Tham khảo
[sửa]- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mưa
- Mưa.
Tiếng Nguồn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mưa
- mưa.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ
- Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thuỷ
- Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ
- Từ tiếng Việt gốc Môn-Khmer nguyên thuỷ
- tiếng Mảng terms in nonstandard scripts
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ cơn
- Danh từ tiếng Việt có loại từ trận
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu
- Từ có bản dịch tiếng Gruzia
- Từ có bản dịch tiếng Miến Điện
- Từ có bản dịch tiếng Môn
- Từ có bản dịch tiếng Trung Quốc
- Chất lỏng/Tiếng Việt
- Mưa/Tiếng Việt
- Mục từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng Mường có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mường
- tiếng Mường terms with redundant script codes
- tiếng Mường entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nguồn
- Mục từ tiếng Nguồn có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Nguồn
- tiếng Nguồn entries with incorrect language header