manie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ni/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
manie /ma.ni/ |
manies /ma.ni/ |
manie gc /ma.ni/
- Ám ảnh.
- Thói kỳ quặc, thói gàn.
- Tật sính.
- La manie des citations — tật sính dẫn điển
- (Y học) Cơn hưng cảm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự điên.
Tham khảo
[sửa]- "manie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)