(Translated by https://www.hiragana.jp/)
marriage – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

marriage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɛr.ɪdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

marriage /ˈmɛr.ɪdʒ/

  1. Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân.
    to take in marriage — kết hôn (với ai)
    marriage certificate; marriage lines — giấy đăng ký kết hôn, giấy giá thú
  2. Lễ cưới.

Tham khảo

[sửa]