(Translated by https://www.hiragana.jp/)
mimic – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

mimic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪ.mɪk/

Tính từ

[sửa]

mimic /ˈmɪ.mɪk/

  1. Bắt chước.

Danh từ

[sửa]

mimic (số nhiều mimics) /ˈmɪ.mɪk/

  1. Người có tài bắt chước.

Ngoại động từ

[sửa]

mimic ngoại động từ /ˈmɪ.mɪk/

  1. Nhại (ai).
  2. Bắt chước.
  3. Giống hệt (vật gì).

Tham khảo

[sửa]