mistake
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈsteɪk/
Hoa Kỳ | [mə.ˈsteɪk] |
Danh từ
[sửa]mistake /mə.ˈsteɪk/
Thành ngữ
[sửa]- and no mistake:
Động từ
[sửa]mistake mistook; mistaken /mə.ˈsteɪk/
- Phạm sai lầm, phạm lỗi.
- Hiểu sai, hiểu lầm.
- Lầm, lầm lẫn.
- to mistake someone for another — lầm ai với một người khác
Thành ngữ
[sửa]- there is no mistaken:
- Không thể nào lầm được.
- there is no mistake the house — không thể nào lầm nhà được
- Không thể nào lầm được.
Tham khảo
[sửa]- "mistake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)