(Translated by https://www.hiragana.jp/)
nản – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

nản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰ːn˧˩˧naːŋ˧˩˨naːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˧˩na̰ːʔn˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nản

  1. Ở trạng thái không muốn tiếp tục công việccảm thấy khókết quả.
    Gặp khó khăn một tí là nản.
    Chưa chi đã nản.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]