(Translated by https://www.hiragana.jp/)
nắng – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

nắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naŋ˧˥na̰ŋ˩˧naŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naŋ˩˩na̰ŋ˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nắng

  1. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống lúc quang mây.
    Bán nắng cho trời, bán sấm cho thiên lôi. (tục ngữ)

Tính từ

[sửa]

nắng

  1. ánh mặt trời chiếu vào.
    Ngồi chỗ nắng mà sưởi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mường

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nắng

  1. Nặng.