(Translated by https://www.hiragana.jp/)
ngót – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ngót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔt˧˥ŋɔ̰k˩˧ŋɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔt˩˩ŋɔ̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ngót

  1. Ph.
  2. Vơi đi, hao đi.
    Nước nồi vịt hầm đã ngót.
    Dưa muối đã ngót.
  3. Gần đến.
    Ngót một trăm.

Tham khảo

[sửa]