(Translated by https://www.hiragana.jp/)
nghiệt – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

nghiệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiə̰ʔt˨˩ŋiə̰k˨˨ŋiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiət˨˨ŋiə̰t˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]

nghiệt

  1. Khắt khe.
    Tính anh ấy nghiệt lắm.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]