(Translated by https://www.hiragana.jp/)
nhân tố – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

nhân tố

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ to˧˥ɲəŋ˧˥ to̰˩˧ɲəŋ˧˧ to˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ to˩˩ɲən˧˥˧ to̰˩˧

Danh từ

[sửa]

nhân tố

  1. Một trong những điều kiện kết hợp với nhau để tạo ra một kết quả.
    Chuẩn bị kỹ, có phương pháp khoa học, cố gắng khắc phục khó khăn... đó là những nhân tố thành công.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]