(Translated by https://www.hiragana.jp/)
nhèo – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

nhèo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɛ̤w˨˩ɲɛw˧˧ɲɛw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɛw˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  1. Nát nhèo

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]