(Translated by https://www.hiragana.jp/)
nhậm – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

nhậm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔm˨˩ɲə̰m˨˨ɲəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəm˨˨ɲə̰m˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

nhậm

  1. Như nhận
    Nhậm chức.

Tham khảo

[sửa]