(Translated by https://www.hiragana.jp/)
notaire – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

notaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
notaire
/nɔ.tɛʁ/
notaires
/nɔ.tɛʁ/

notaire /nɔ.tɛʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Công chứng viên.
  2. (Tôn giáo) Viên thư lại.

Tham khảo

[sửa]