nyte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å nyte |
Hiện tại chỉ ngôi | nyter |
Quá khứ | naut/nøt |
Động tính từ quá khứ | nytt |
Động tính từ hiện tại | — |
nyte
- Hưởng, hưởng thụ.
- Hun nyter hver time hun har fri.
- å nyte sitt otium — Hưởng thú an nhàn sau khi về hưu.
- Hưởng, hưởng dụng.
- Mange nyter godt av hans gavmildhet.
- å nyte visse rettigheter
- Nếm, nhắm, nhắp, uống.
- Man bør ikke nyte alkohol i arbeidstiden.
Tham khảo
[sửa]- "nyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)