(Translated by https://www.hiragana.jp/)
offenser – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

offenser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.fɑ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

offenser ngoại động từ /ɔ.fɑ̃.se/

  1. Xúc phạm.
    Offenser quelqu'un — xúc phạm ai
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phạm đến.
    Une balle qui n'offense pas l’os — viên đạn không phạm đến xương
    Offenser la vue — làm gai mắt
    offenser Dieu — làm mất lòng Chúa, phạm tội

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]