(Translated by https://www.hiragana.jp/)
official – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

official

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfɪ.ʃəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

official /ə.ˈfɪ.ʃəl/

  1. (Thuộc) Chính quyền; (thuộc) văn phòng.
  2. Chính thức.
    an official statement — lời tuyên bố chính thức
  3. Trịnh trọng, theo nghi thức.
  4. (Y học) Để làm thuốc, dùng làm thuốc.

Danh từ

[sửa]

official /ə.ˈfɪ.ʃəl/

  1. Viên chức, công chức.
  2. (Tôn giáo) Uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal).

Tham khảo

[sửa]