(Translated by https://www.hiragana.jp/)
orgueil – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

orgueil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.ɡœj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
orgueil
/ɔʁ.ɡœj/
orgueils
/ɔʁ.ɡœj/

orgueil /ɔʁ.ɡœj/

  1. Tính kiêu ngạo.
  2. Lòng tự hào, sự kiêu hãnh; niềm tự hào.
    Orgueil national — lòng tự hào dân tộc
    Les grands hommes sont l’orgueil de leur pays — các bậc vĩ nhân là niềm tự hào cho đất nước họ
  3. Cái đòn bẫy.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]