(Translated by https://www.hiragana.jp/)
orthography – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

orthography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔr.ˈθしーたɑː.ɡrə.fi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

orthography /ɔr.ˈθしーたɑː.ɡrə.fi/

  1. Phép chính tả.
  2. Phép chiếu trực giao.

Tham khảo

[sửa]