(Translated by https://www.hiragana.jp/)
pantheon – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

pantheon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pantheon

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpænt.θしーたi.ˌɑːn/

Danh từ

[sửa]

pantheon /ˈpænt.θしーたi.ˌɑːn/

  1. Đền thờ bách thần.
  2. Các vị thần (của một dân tộc).
    the Egyptian pantheon — các vị thần của Ai-cập
  3. Lăng danh nhân, đền thờ các danh nhân.

Tham khảo

[sửa]