(Translated by https://www.hiragana.jp/)
parchemin – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

parchemin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.ʃə.mɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parchemin
/paʁ.ʃə.mɛ̃/
parchemins
/paʁ.ʃə.mɛ̃/

parchemin /paʁ.ʃə.mɛ̃/

  1. Giấy da, giấy tờ.
  2. (Thực vật học) Vỏ giấy (của hạt đậu... ).
  3. (Số nhiều, thân mật) Bằng sắc; bằng cấp.
    bruit de parchemin — (y học) tiếng sột soạt

Tham khảo

[sửa]