pedal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛ.dᵊl/
Danh từ
[sửa]pedal /ˈpɛ.dᵊl/
Động từ
[sửa]pedal /ˈpɛ.dᵊl/
Chia động từ
[sửa]pedal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pedal | |||||
Phân từ hiện tại | pedalling | |||||
Phân từ quá khứ | pedalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pedal | pedal hoặc pedallest¹ | pedals hoặc pedalleth¹ | pedal | pedal | pedal |
Quá khứ | pedalled | pedalled hoặc pedalledst¹ | pedalled | pedalled | pedalled | pedalled |
Tương lai | will/shall² pedal | will/shall pedal hoặc wilt/shalt¹ pedal | will/shall pedal | will/shall pedal | will/shall pedal | will/shall pedal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pedal | pedal hoặc pedallest¹ | pedal | pedal | pedal | pedal |
Quá khứ | pedalled | pedalled | pedalled | pedalled | pedalled | pedalled |
Tương lai | were to pedal hoặc should pedal | were to pedal hoặc should pedal | were to pedal hoặc should pedal | were to pedal hoặc should pedal | were to pedal hoặc should pedal | were to pedal hoặc should pedal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pedal | — | let’s pedal | pedal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]pedal /ˈpɛ.dᵊl/
- (Động vật học) (thuộc) chân.
Tham khảo
[sửa]- "pedal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)