(Translated by https://www.hiragana.jp/)
philanthropy – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

philanthropy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

philanthropy /.pi/

  1. Lòng yêu người, lòng nhân đức.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hành động yêu người.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tổ chức phúc thiện.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)