(Translated by https://www.hiragana.jp/)
pho mát – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

pho mát

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ pho-mát)

Tiếng Việt

[sửa]
pho mát

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ maːt˧˥˧˥ ma̰ːk˩˧˧˧ maːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ maːt˩˩˧˥˧ ma̰ːt˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

pho mát, pho-mát

  1. Xem phó-mát