plait
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpleɪt/
Danh từ
[sửa]plait /ˈpleɪt/
- Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat).
- Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm... ) ((cũng) plat).
Ngoại động từ
[sửa]plait ngoại động từ /ˈpleɪt/
Chia động từ
[sửa]plait
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plait | |||||
Phân từ hiện tại | plaiting | |||||
Phân từ quá khứ | plaited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plait | plait hoặc plaitest¹ | plaits hoặc plaiteth¹ | plait | plait | plait |
Quá khứ | plaited | plaited hoặc plaitedst¹ | plaited | plaited | plaited | plaited |
Tương lai | will/shall² plait | will/shall plait hoặc wilt/shalt¹ plait | will/shall plait | will/shall plait | will/shall plait | will/shall plait |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plait | plait hoặc plaitest¹ | plait | plait | plait | plait |
Quá khứ | plaited | plaited | plaited | plaited | plaited | plaited |
Tương lai | were to plait hoặc should plait | were to plait hoặc should plait | were to plait hoặc should plait | were to plait hoặc should plait | were to plait hoặc should plait | were to plait hoặc should plait |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plait | — | let’s plait | plait | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "plait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)