(Translated by https://www.hiragana.jp/)
plait – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

plait

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪt/

Danh từ

[sửa]

plait /ˈpleɪt/

  1. Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat).
  2. Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm... ) ((cũng) plat).

Ngoại động từ

[sửa]

plait ngoại động từ /ˈpleɪt/

  1. Xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat).
  2. Tết, bện ((cũng) plat).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]