(Translated by https://www.hiragana.jp/)
poh – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

poh

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: pŏh

Tiếng Arem

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

poh

  1. bảy.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Số từ

[sửa]

poh

  1. bảy.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Số từ

[sửa]

poh

  1. bảy.