pryd
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pryd | pryden |
Số nhiều | pryder | prydene |
pryd gđ
- Vật trang hoàng, trang trí, trang sức.
- Maleriene er en pryd for huset.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) pryde : Trang hoàng, trang trí, trang sức.
Tham khảo
[sửa]- "pryd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)