(Translated by https://www.hiragana.jp/)
quăn – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

quăn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwan˧˧kwaŋ˧˥waŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwan˧˥kwan˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

quăn

  1. trạng thái bị cong hay bị cuộn lại không thẳng.
    Mũi dùi bị quăn.
    Vở quăn mép.
    Tóc quăn.

Tham khảo

[sửa]