rê bóng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ze˧˧ ɓawŋ˧˥ | ʐe˧˥ ɓa̰wŋ˩˧ | ɹe˧˧ ɓawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹe˧˥ ɓawŋ˩˩ | ɹe˧˥˧ ɓa̰wŋ˩˧ |
Động từ[sửa]
rê bóng
- Kỹ thuật cầu thủ kiểm soát và di chuyển bóng bằng tay hoặc chân trong các trận đấu.
- Cầu thủ bóng đá mang số áo 15 đang rê bóng gần về phía khung thành.